VN520


              

皸裂

Phiên âm : jūn liè.

Hán Việt : 皸 liệt .

Thuần Việt : da bị nẻ; da bị nứt; nứt; nẻ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

da bị nẻ; da bị nứt; nứt; nẻ (vì lạnh và khô hanh). 皮膚因寒冷干燥而破裂.