Phiên âm : jūn liè.
Hán Việt : 皸 liệt .
Thuần Việt : da bị nẻ; da bị nứt; nứt; nẻ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
da bị nẻ; da bị nứt; nứt; nẻ (vì lạnh và khô hanh). 皮膚因寒冷干燥而破裂.