VN520


              

皮鞭

Phiên âm : pí biān .

Hán Việt : bì tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Roi da. ◇Tây du kí 西遊記: Thả dữ ngã thủ xuất bì tiên lai, đả tha nhất đốn 且與我取出皮鞭來, 打他一頓 (Đệ nhị thập ngũ hồi) Hãy đem roi da ra đây cho ta, đánh cho nó một chập.


Xem tất cả...