Phiên âm : pí lǐ jìn shū.
Hán Việt : bì lí tấn thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
劉諒曾為宣城王的記室, 有文才, 尤其熟悉晉代的故事, 所以時人稱他為「皮裡晉書」。見《南史.卷三九.劉勔傳》。