Phiên âm : pí zhī xiàn.
Hán Việt : bì chi tuyến .
Thuần Việt : tuyến bã; tuyến bã nhờn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyến bã; tuyến bã nhờn. 人或動物體上分泌油脂的腺, 在真皮中, 很小, 多為囊狀, 開口在毛囊中. 皮脂腺的分泌物, 能潤澤皮膚和毛發.