VN520


              

皮紙

Phiên âm : pí zhǐ.

Hán Việt : bì chỉ.

Thuần Việt : giấy dai; giấy bìa; giấy dầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giấy dai; giấy bìa; giấy dầu. 用桑樹皮、楮樹皮或筍殼等制成的一種堅韌的紙, 供制造雨傘等用.

♦Loại giấy tốt, rất dai sản xuất tại Vân Nam 雲南, Quý Châu 貴州, Giang Tô 江蘇, Chiết Giang 浙江...


Xem tất cả...