Phiên âm : pí zhǐ.
Hán Việt : bì chỉ.
Thuần Việt : giấy dai; giấy bìa; giấy dầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy dai; giấy bìa; giấy dầu. 用桑樹皮、楮樹皮或筍殼等制成的一種堅韌的紙, 供制造雨傘等用.
♦Loại giấy tốt, rất dai sản xuất tại Vân Nam 雲南, Quý Châu 貴州, Giang Tô 江蘇, Chiết Giang 浙江...