VN520


              

皮特开恩岛

Phiên âm : pí tè kāi ēn dǎo.

Hán Việt : bì đặc khai ân đảo .

Thuần Việt : Đảo Pitcairn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đảo Pitcairn


Xem tất cả...