Phiên âm : pí dài chuán dòng.
Hán Việt : bì đái truyền động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藉皮帶輪和皮帶在相隔的二或多軸間傳遞動力的方法。兩軸的迴轉速度比和兩皮帶輪的直徑成反比, 過載時可滑動以防止機械損傷。