Phiên âm : huáng liáng.
Hán Việt : hoàng lương .
Thuần Việt : công lương; lương thực trong kho.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. công lương; lương thực trong kho. 舊時指官府的糧食;公糧.