VN520


              

皇糧

Phiên âm : huáng liáng.

Hán Việt : hoàng lương .

Thuần Việt : công lương; lương thực trong kho.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. công lương; lương thực trong kho. 舊時指官府的糧食;公糧.


Xem tất cả...