Phiên âm : bǎi cǎo shuāng.
Hán Việt : bách thảo sương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Khói bụi do củi, cỏ, nhiên liệu đốt cháy phát sinh. § Cũng gọi là môi đài 煤炱, oa để môi 鍋底煤, táo đột mặc 灶突墨.