VN520


              

百草霜

Phiên âm : bǎi cǎo shuāng.

Hán Việt : bách thảo sương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Khói bụi do củi, cỏ, nhiên liệu đốt cháy phát sinh. § Cũng gọi là môi đài 煤炱, oa để môi 鍋底煤, táo đột mặc 灶突墨.


Xem tất cả...