VN520


              

百日紅

Phiên âm : bǎi rì hóng.

Hán Việt : bách nhật hồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tên khác của tử vi 紫薇. § Cây mùa hè nở hoa tía hoặc đỏ, tới mùa thu mới tàn, nên có tên là bách nhật hồng 百日紅.


Xem tất cả...