Phiên âm : bǎi fēn lǜ.
Hán Việt : bách phân suất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tỉ suất phần trăm. § Dùng phép tính phần trăm biểu thị tỉ lệ giữa hai số. § Cũng gọi là bách phân tỉ 百分比.