VN520


              

百分率

Phiên âm : bǎi fēn lǜ.

Hán Việt : bách phân suất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tỉ suất phần trăm. § Dùng phép tính phần trăm biểu thị tỉ lệ giữa hai số. § Cũng gọi là bách phân tỉ 百分比.


Xem tất cả...