Phiên âm : bái xiě qiú.
Hán Việt : bạch huyết cầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Loại tế bào trong máu không màu sắc, có tác dụng thanh trừ tế khuẩn trong huyết dịch. § Còn gọi là bạch huyết luân 白血輪.