VN520


              

白虎

Phiên âm : bái hǔ.

Hán Việt : bạch hổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cọp trắng vằn đen, theo truyền thuyết thần thoại là một dã thú.
♦Tên chòm sao bảy ngôi ở phương tây.
♦Hung thần.
♦Tục xưng đàn bà không có lông ở chỗ kín là bạch hổ 白虎.


Xem tất cả...