VN520


              

白蘇

Phiên âm : bái sū.

Hán Việt : bạch tô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cây tô trắng, lá non ăn được, hạt ép làm dầu. § Cũng gọi là tô tử 蘇子.


Xem tất cả...