VN520


              

白眼

Phiên âm : bái yǎn.

Hán Việt : bạch nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tròng mắt có nhiều phần trắng.
♦Chỉ mắt nhìn giận giữ, để lộ ra nhiều phần tròng trắng, biểu thị khinh bỉ. ★Tương phản: thanh nhãn 青眼.


Xem tất cả...