Phiên âm : bái guǒ.
Hán Việt : bạch quả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 銀杏, .
Trái nghĩa : , .
♦Tên khác của cây ngân hạnh 銀杏. § Còn gọi là: phật chỉ giáp 佛指甲, công tôn thụ 公孫樹, áp cước 鴨腳.