VN520


              

白布

Phiên âm : bái bù.

Hán Việt : bạch bố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vải trắng. ◇Quản Tử 管子: Dân bị bạch bố 民被白布 (Khinh trọng mậu 輕重戊) Dân khoác áo vải trắng.
♦Hoành hành phóng túng. ◇Vương Sung 王充: Thì hoặc bạch bố hào dân, hoạt lại bị hình khất thải giả, uy thắng ư quan, thủ đa ư lại, kì trùng hình tượng hà như trạng tai? 時或白布豪民, 猾吏被刑乞貸者, 威勝於官, 取多於吏, 其蟲形象何如狀哉 (Luận hành 論衡, Thương trùng 商蟲).


Xem tất cả...