Phiên âm : bái qì.
Hán Việt : bạch khế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Giấy tờ, khế ước... chưa được nhận thực chính thức. § Tương đối với hồng khế 紅契.