VN520


              

白契

Phiên âm : bái qì.

Hán Việt : bạch khế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Giấy tờ, khế ước... chưa được nhận thực chính thức. § Tương đối với hồng khế 紅契.


Xem tất cả...