Phiên âm : bái tiān.
Hán Việt : bạch thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Ban ngày. ☆Tương tự: nhật gian 日間, bạch trú 白晝, bạch nhật 白日. ★Tương phản: hắc dạ 黑夜, dạ gian 夜間, dạ vãn 夜晚, vãn thượng 晚上.