VN520


              

發展

Phiên âm : fā zhǎn.

Hán Việt : phát triển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 發達, 開展, 進展, .

Trái nghĩa : 停頓, 收縮, 中斷, 停滯, .

♦Mở mang, tiến bộ. ◎Như: kinh tế phát triển 經濟發展.


Xem tất cả...