Phiên âm : dēng dì.
Hán Việt : đăng đệ .
Thuần Việt : đăng khoa; đỗ tiến sĩ; đăng đệ; thi đỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đăng khoa; đỗ tiến sĩ; đăng đệ; thi đỗ. 登科, 特指考取進士.