Phiên âm : zhèng hòu qún.
Hán Việt : trưng hậu quần .
Thuần Việt : biến chứng; di căn; di chứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biến chứng; di căn; di chứng. 因某些有病的器官相互關聯的變化而同時出現的一系列癥狀. 也叫綜合征.