Phiên âm : chī xiǎng.
Hán Việt : si tưởng .
Thuần Việt : ảo tưởng; suy nghĩ hão huyền; ảo ảnh; ảo giác; khô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ảo tưởng; suy nghĩ hão huyền; ảo ảnh; ảo giác; không tưởng. 不能實現的癡心的想法.