VN520


              

癡情

Phiên âm : chī qíng.

Hán Việt : si tình .

Thuần Việt : tình si; mối tình si.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tình si; mối tình si. 癡心的愛情.


Xem tất cả...