VN520


              

癡心

Phiên âm : chī xīn.

Hán Việt : si tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

癡心妄想.

♦Lòng u mê, say đắm. § Cũng viết là si tâm 痴心. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Si tâm phụ mẫu cổ lai đa, Hiếu thuận nhi tôn thùy kiến liễu 癡心父母古來多, 孝順兒孫誰見了 (Đệ nhất hồi) Cha mẹ u mê xưa nay nhiều, Con cháu hiếu thuận nào ai thấy.


Xem tất cả...