Phiên âm : chī xīn.
Hán Việt : si tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
癡心妄想.
♦Lòng u mê, say đắm. § Cũng viết là si tâm 痴心. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Si tâm phụ mẫu cổ lai đa, Hiếu thuận nhi tôn thùy kiến liễu 癡心父母古來多, 孝順兒孫誰見了 (Đệ nhất hồi) Cha mẹ u mê xưa nay nhiều, Con cháu hiếu thuận nào ai thấy.