Phiên âm : chī zi.
Hán Việt : si tử.
Thuần Việt : thằng ngốc; kẻ khờ; tên quỷnh; đồ đần độn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thằng ngốc; kẻ khờ; tên quỷnh; đồ đần độn. 傻子.