Phiên âm : chī rén shuō mèng.
Hán Việt : SI NHÂN THUYẾT MỘNG.
Thuần Việt : người ngốc nói mê; ngu si; nói chuyện viển vông; n.
người ngốc nói mê; ngu si; nói chuyện viển vông; nói vớ vẩn; quá khích (chuyện hoang đường không thực hiện được). 比喻說根本辦不到的荒唐話.