VN520


              

癡人說夢

Phiên âm : chī rén shuō mèng.

Hán Việt : SI NHÂN THUYẾT MỘNG.

Thuần Việt : người ngốc nói mê; ngu si; nói chuyện viển vông; n.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người ngốc nói mê; ngu si; nói chuyện viển vông; nói vớ vẩn; quá khích (chuyện hoang đường không thực hiện được). 比喻說根本辦不到的荒唐話.


Xem tất cả...