VN520


              

療養

Phiên âm : liáo yǎng.

Hán Việt : liệu dưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

療養院.

♦Chữa trị, trị liệu.
♦Đặc chỉ chữa trị hưu dưỡng (cho người mắc bệnh mạn tính lâu ngày hoặc thân thể suy nhược). ◇Ba Kim 巴金: Ngã môn hữu kỉ cá thương bệnh viên tại na lí liệu dưỡng 我們有幾個傷病員在那裏療養 (Quân trưởng đích tâm 軍長的心, Nhất).