Phiên âm : biāo jū.
Hán Việt : phiêu thư .
Thuần Việt : đau khoé.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đau khoé. 手指頭或腳趾頭肚兒發炎化膿的病, 癥狀是局部紅腫, 劇烈疼痛, 發燒.