Phiên âm : nüè wén.
Hán Việt : 瘧 văn .
Thuần Việt : muỗi sốt rét; muỗi A-nô-phen.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
muỗi sốt rét; muỗi A-nô-phen. 按蚊:蚊子的一屬, 翅膀上有黑白色斑點, 靜止時腹部翹起. 幼蟲和蛹生長在河溝、池塘或水田中. (按, 新拉:Anopheles).