VN520


              

瘤胃

Phiên âm : liú wèi.

Hán Việt : lựu vị .

Thuần Việt : dạ cỏ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dạ cỏ (của động vật nhai lại). 反芻動物的胃的第一部分, 內壁有很多瘤狀突起. 食物先在瘤胃里消化, 再入蜂巢胃.