VN520


              

瘠弱

Phiên âm : jí ruò.

Hán Việt : tích nhược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Gầy còm, yếu đuối. ◇Tống sử 宋史: Tây biên thị mã, dĩ cấp bắc biên chiến sĩ, hữu tích nhược giả tức tống khuyết hạ, thử nguyệt đạo viễn đa tử 西邊市馬, 以給北邊戰士, 有瘠弱者即送闕下, 暑月道遠多死 (Vương Tự Tông truyện 王嗣宗傳).