Phiên âm : pǐ kuài.
Hán Việt : bĩ khối .
Thuần Việt : báng; khối u .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
báng; khối u (khối cứng trong bụng). 中醫指腹腔內可以摸得到的硬塊, 瘧疾、黑熱病等都會有這種癥狀.