Phiên âm : tòng bù yù shēng.
Hán Việt : thống bất dục sanh.
Thuần Việt : đau muốn chết; đau khổ tột cùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 樂不可支, .
đau muốn chết; đau khổ tột cùng. 悲痛得不想活下去. 形容悲傷到極點.