Phiên âm : dòu hén.
Hán Việt : đậu ngân .
Thuần Việt : rỗ hoa; sẹo đậu mùa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rỗ hoa; sẹo đậu mùa. 天花所致的疤痕.