Phiên âm : bìng qíng .
Hán Việt : bệnh tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tình trạng biến hóa của bệnh tật. ◎Như: bệnh nhân đích bệnh tình bất ổn 病人的病情不穩.