VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
疾駛
Phiên âm :
jí shǐ.
Hán Việt :
tật sử .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
疾駛而去.
疾言厲色 (jí yán lì sè) : lời nói mau lẹ, thần sắc nghiêm nghị; trạng thái g
疾痛惨怛 (jí tòng cǎn dá) : đau đớn; đau khổ
疾雷不及掩耳 (jí léi bù jí yǎn ěr) : tật lôi bất cập yểm nhĩ
疾風知勁草 (jí fēng zhī jìng cǎo) : tật phong tri kính thảo
疾惡如仇 (jíèrú chóu) : căm ghét như kẻ thù; ghét cay ghét đắng
疾恶好善 (jíè hào shàn) : ghét xấu yêu đẹp
疾惡若仇 (jí è ruò chóu) : tật ác nhược cừu
疾如旋踵 (jí rú xuán zhǒng) : tật như toàn chủng
疾呼 (jí hū) : la hét; gào thét
疾如雷电 (jí rú léi diàn) : sự việc nhanh chóng; nhanh thần tốc
疾之若仇 (jí zhī ruò chóu) : tật chi nhược cừu
疾行 (jí xíng) : chạy nhanh; lao nhanh
疾行無善跡 (jí xíng wú shàn jī) : tật hành vô thiện tích
疾病保险 (jí bìng bǎo xiǎn) : Bảo hiểm bệnh tật
疾病 (jí bìng) : tật bệnh
疾恶如仇 (jíèrú chóu) : căm ghét như kẻ thù; ghét cay ghét đắng
Xem tất cả...