VN520


              

疾言厲色

Phiên âm : jí yán lì sè.

Hán Việt : TẬT NGÔN LỊCH SẮC.

Thuần Việt : lời nói mau lẹ, thần sắc nghiêm nghị; trạng thái g.

Đồng nghĩa : 聲色俱厲, 正言厲色, .

Trái nghĩa : 和顏悅色, 巧言令色, .

lời nói mau lẹ, thần sắc nghiêm nghị; trạng thái giận dữ; hầm hầm giận dữ. 說話急躁, 神色嚴厲, 形容發怒時的神情.


Xem tất cả...