Phiên âm : jí yán lì sè.
Hán Việt : TẬT NGÔN LỊCH SẮC.
Thuần Việt : lời nói mau lẹ, thần sắc nghiêm nghị; trạng thái g.
Đồng nghĩa : 聲色俱厲, 正言厲色, .
Trái nghĩa : 和顏悅色, 巧言令色, .
lời nói mau lẹ, thần sắc nghiêm nghị; trạng thái giận dữ; hầm hầm giận dữ. 說話急躁, 神色嚴厲, 形容發怒時的神情.