Phiên âm : pí ruǎn.
Hán Việt : bì nhuyễn .
Thuần Việt : mềm nhũn; bủn rủn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. mềm nhũn; bủn rủn. 疲乏無力;不振作.