VN520


              

疲弊

Phiên âm : pí bì .

Hán Việt : bì tệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mệt mỏi suy yếu. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Binh khởi liên niên, bách tính bì tệ, thương lẫm vô tích, bất khả phục hưng đại quân 兵起連年, 百姓疲弊, 倉廩無積, 不可復興大軍 (Đệ nhị thập nhị hồi) Mấy năm khởi binh luôn, nhân dân mỏi mệt, kho lẫm trống rỗng, không nên lại khởi đại quân.


Xem tất cả...