VN520


              

疲乏

Phiên âm : pí fá.

Hán Việt : bì phạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聽覺疲乏.

♦Mệt mỏi yếu sức. ◇Lão Xá 老舍: Tha đích thân thể tuy hoàn ngận cường tráng, khả thị kim thiên tha cảm đáo bì phạp 他的身體雖還很強壯, 可是今天他感到疲乏 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Tứ 四) Ông ấy thân thể vẫn còn rất mạnh khỏe, thế mà hôm nay lại cảm thấy mệt mỏi.


Xem tất cả...