Phiên âm : yí zhèn.
Hán Việt : nghi trận .
Thuần Việt : nghi trận; trận thế nghi binh; nghi trang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghi trận; trận thế nghi binh; nghi trang. 為了使對方迷惑而布置的陣勢或局面.