Phiên âm : yí wèn jù.
Hán Việt : nghi vấn cú.
Thuần Việt : câu nghi vấn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
câu nghi vấn. 提出問題的句子, 如"誰來了?""你愿意不愿意?""你是去呢還是不去?""我們坐火車去嗎?"在書面上, 疑問句后邊用問號.