VN520


              

疑問句

Phiên âm : yí wèn jù.

Hán Việt : nghi vấn cú.

Thuần Việt : câu nghi vấn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

câu nghi vấn. 提出問題的句子, 如"誰來了?""你愿意不愿意?""你是去呢還是不去?""我們坐火車去嗎?"在書面上, 疑問句后邊用問號.


Xem tất cả...