Phiên âm : shū lǎn.
Hán Việt : sơ lãn.
Thuần Việt : chây lười; tản mạn.
Đồng nghĩa : 懶惰, .
Trái nghĩa : 勤奮, 勤懇, 勤謹, .
chây lười; tản mạn. 懶散而不慣受拘束.