VN520


              

疏懶

Phiên âm : shū lǎn.

Hán Việt : sơ lãn.

Thuần Việt : chây lười; tản mạn.

Đồng nghĩa : 懶惰, .

Trái nghĩa : 勤奮, 勤懇, 勤謹, .

chây lười; tản mạn. 懶散而不慣受拘束.


Xem tất cả...