Phiên âm : dié jù.
Hán Việt : điệp cú.
Thuần Việt : điệp khúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điệp khúc. 在一定間隔(如一段歌曲未尾的副歌)之后重復的歌曲或贊美詩的一部分.