Phiên âm : chóu xī.
Hán Việt : trù tích.
Thuần Việt : ngày trước; trước kia; xưa kia; trước đây; ngày xư.
Đồng nghĩa : 過去, 從前, 以前, 異日, .
Trái nghĩa : 當今, .
ngày trước; trước kia; xưa kia; trước đây; ngày xưa. 從前.