Phiên âm : yì jūn tū qǐ.
Hán Việt : dị quân đột khởi.
Thuần Việt : lực lượng mới xuất hiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lực lượng mới xuất hiện. 比喻與眾不同的新派別或新力量突然興起.