VN520


              

異讀

Phiên âm : yì dú.

Hán Việt : dị độc.

Thuần Việt : cách đọc khác .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cách đọc khác (chữ Hán có những từ có mấy cách đọc khác nhau). 指一個字在習慣上具有的兩個或幾個不同的讀法, 如"誰"字讀shéi又讀shuí.


Xem tất cả...