VN520


              

畫虎類犬

Phiên âm : huà hǔ lèi quǎn.

Hán Việt : họa hổ loại khuyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vẽ hổ ra chó. § Tỉ dụ mong muốn làm cho hay nhưng không làm nổi. ◇Kì lộ đăng 歧路燈: Đoan phúc bất thậm thông minh, khủng họa hổ loại khuyển 端福不甚聰明, 恐畫虎類犬 (Đệ nhất nhất hồi).


Xem tất cả...