Phiên âm : huà hǔ lèi quǎn.
Hán Việt : họa hổ loại khuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Vẽ hổ ra chó. § Tỉ dụ mong muốn làm cho hay nhưng không làm nổi. ◇Kì lộ đăng 歧路燈: Đoan phúc bất thậm thông minh, khủng họa hổ loại khuyển 端福不甚聰明, 恐畫虎類犬 (Đệ nhất nhất hồi).