Phiên âm : huà píng.
Hán Việt : họa bình.
Thuần Việt : bình phong; bình phong có vẽ tranh; bức bình phong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình phong; bình phong có vẽ tranh; bức bình phong. 用圖畫裝飾的屏風.